làm vách ngăn panel cách thiệt tại bến cát

báo giá làm vách ngăn panel cách thiệt tại bến cát lh 0967.182.229 mr: đăng chiến

Báo Giá vách Panel cách nhiệt giá rẻ 18/11/2025 Mới Nhất tại bến cát bình dương

Stt

Tên sản phẩm

Đơn giá
(Vnđ/m²)

1 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm 334.600
2 thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm 358.000
3 thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm 463.500
4 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm 506.000
5 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm 545.100
6 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm 674.000
7 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm 360.100
8 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm 463.500
9 thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm 489.000
10 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm 531.500
11 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm 668.900
12 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm 701.200
13 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm 485.600
14 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm 589.000
15 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm 614.500
16 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm 657.000
17 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm 791.000
18 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm 823.300
19 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm 384.200
20 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm 406.300
21 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm 433.500
22 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm 467.500
23 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm 435.200
24 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm 430.100
25 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm 457.300
26 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm 491.300
27 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm 438.600
28 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm 455.600
29 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm 482.800
30 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm 516.800
31 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm 1.618.900
32 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm 870.400
33 thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm 1.563.100
34 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm 914.600
35 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm 1.717.500
36 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm 969.000
37 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm 1.826.300
38 Thi công vách Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm 1.677.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay đăng chiến nhé! 0967.182.229

làm vách ngăn panel cách thiệt tại bến cát
làm vách ngăn panel tại bến cát bình dương

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm.
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm 
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm hoặc 1150mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp cho đăng chiến nhé.0967.182.229 mr: đăng chiến

xem thêm dịch vụ: 

thợ làm vách panel tại thuận an bình dương

thợ làm vách panel tại thủ dầu một bình dương

thợ làm vách panel tại tân uyên bình dương

thợ làm vách panel tại lai thiêu bình dương

thợ làm vách panel tại đồng an bình dương

Sản phẩm khác

http://zalo.me/0967182229
0967182229